Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 充( sung ) 填( điền )
Âm Hán Việt của 充填 là "sung điền ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
充 [sung] 填 [trấn, trần, điền]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 充填 là じゅうてん [juuten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 充填 読み方:じゅうてん 充填とは、空間や容器の中に物質を詰め込む行為を指す言葉である。物質は固体、液体、気体のいずれでも可能で、充填の目的や状況により選択される。例えば、飲料の製造工程では、製品を瓶や缶に充填する工程が存在する。また、建築工事においては、地盤を補強するために土砂を充填することもある。充填は、物質の保存や運搬、利便性向上など、多岐にわたる用途で用いられる。食品工業では、食品の鮮度を保つためにパッケージに充填し、密封する。一方、医療分野では、歯科治療において虫歯の穴を詰める行為も充填と呼ばれる。 (2023年8月22日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lấp đầy, bù đắp, bổ sung