Âm Hán Việt của 元気付ける là "nguyên khí phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 元 [nguyên] 気 [khí] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 元気付ける là げんきづける [genkidzukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
元気付ける意味・読み方・使い方読み:げんきづける 三省堂大辞林第三版 げんきづ・ける[5]【元気付ける】 (動:カ下一) 励ましの言葉などをかけて元気を回復させる。「患者を-・ける」 Similar words: 策励奨める奨励勧める勧賞