Âm Hán Việt của 償還 là "thường hoàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 償 [thường] 還 [hoàn, toàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 償還 là しょうかん [shoukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうかん:しやうくわん[0]【償還】 (名):スル ①借りを返すこと。返済。「財を私くしし、債主に-せざりしことを知り/西国立志編:正直」 ②債券・投資信託などで、期限が来て投資家に金を返すこと。 Similar words: 払い戻し払い戻す償う弁償辨償