Âm Hán Việt của 償い là "thường i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 償 [thường] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 償い là つぐない [tsugunai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
償い意味・読み方・使い方読み:つぐない 三省堂大辞林第三版 つぐない:つぐなひ[0][3]【償い】 つぐなうこと。また、そのための金銭・財物など。「罪の-をする」 Similar words: 補償填補カバー代償埋め合せ