Âm Hán Việt của 傷口 là "thương khẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 傷 [thương] 口 [khẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 傷口 là きずぐち [kizuguchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きず‐ぐち【傷口/×疵口】 読み方:きずぐち 《「きずくち」とも》 1皮膚の破れ目や裂け目。「—を縫う」 2人に触れられたくない過去の過ち。「人の—に触れるような言い方」 3物事のうまくいかない部分。「損失を取り返そうとして、かえって—を広げる」 Similar words: 手疵創痍創傷手創瑕