Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)催(thôi) 促(xúc)Âm Hán Việt của 催促 là "thôi xúc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 催 [thôi] 促 [xúc]
Cách đọc tiếng Nhật của 催促 là さいそく [saisoku]
実用日本語表現辞典催促読み方:さいそく物事を早く済ませるように急かすさまを意味する語。「督促」などとも言う。#デジタル大辞泉さい‐そく【催促】[名](スル)物事を早くするようにうながすこと。督促。「矢の催促」「返事を催促する」