Âm Hán Việt của 備えつける là "bị etsukeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 備 [bị] え [e] つ [tsu] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 備えつける là そなえつける [sonaetsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そなえ‐つ・ける〔そなへ‐〕【備え付ける】 読み方:そなえつける [動カ下一][文]そなへつ・く[カ下二]一定の場所に設備して、使えるようにしておく。「防犯ベルを—・ける」 Similar words: 備える取りつける設備取り付ける具える