Âm Hán Việt của 傍近 là "bàng cận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 傍 [bàng, bạng] 近 [cấn, cận, ký]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 傍近 là ぼうきん [boukin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
傍近意味・読み方・使い方読み:ぼうきん 三省堂大辞林第三版 ぼうきん:ばう-[0]【傍近】 近い所。近所。近傍。「豊川上流の-/日本風景論:重昂」 Similar words: 近間間近付近附近周囲