Âm Hán Việt của 倦怠期 là "quyện đãi kỳ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 倦 [quyện] 怠 [đãi] 期 [ky, kỳ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 倦怠期 là けんたいき [kentaiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けんたい‐き【×倦怠期】 読み方:けんたいき 飽きて嫌になる時期。特に夫婦の間柄についていう。 Similar words: 飽き
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giai đoạn mệt mỏi, thời kỳ chán nản, giai đoạn khủng hoảng, giai đoạn chán nản