Âm Hán Việt của 倦怠 là "quyện đãi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 倦 [quyện] 怠 [đãi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 倦怠 là けんたい [kentai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐たい【×倦怠】 読み方:けんたい [名](スル) 1物事に飽きて嫌になること。飽き飽きすること。「—期」 2心身が疲れてだるいこと。「—感」 Similar words: 退屈飽きる倦む