Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 倉( thương ) 庫( khố )
Âm Hán Việt của 倉庫 là "thương khố ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
倉 [thảng, thương] 庫 [khố]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 倉庫 là そうこ [souko]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 倉庫意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 そう‐こ〔サウ‐〕【倉庫】 1貨物・物品などの貯蔵・保管をするための建物。くら。 2法律で、倉庫営業者が他人の物品を保管するために設けた建物その他の設備。 倉庫を示す地図記号
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kho, nhà kho, nơi lưu trữ, khu vực lưu trữ