Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 修( tu )  飾( sức )  
Âm Hán Việt của 修飾  là "tu sức ".*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA  [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary . 修  [tu ] 飾  [sức ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 修飾  là しゅうしょく [shuushoku]  Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しゅうしょく:しう-[0]【修飾】 デジタル大辞泉 しゅう‐しょく〔シウ‐〕【修飾】 Similar words :限定  
Từ điển Nhật - Anh Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 sửa đổi, làm cho hoàn thiện, bổ sung