Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 修( tu ) 飾( sức )
Âm Hán Việt của 修飾 là "tu sức ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
修 [tu ] 飾 [sức ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 修飾 là しゅうしょく [shuushoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しゅうしょく:しう-[0]【修飾】 (名):スル ①飾り立てること。実質以上につくろい、整えること。「話に-が多い」 ②文法で、ある語句が他の語句にかかって、その意味をくわしくしたり限定したりすること。 #デジタル大辞泉 しゅう‐しょく〔シウ‐〕【修飾】 読み方:しゅうしょく [名](スル) 1美しく飾ること。よく見せるために上辺を飾ること。「過大に—して話す」 2文法で、ある語句が他の語句の意味を限定したり詳しくしたりすること。Similar words :限定
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sửa đổi, làm cho hoàn thiện, bổ sung