Âm Hán Việt của 信号旗 là "tín hiệu kì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 信 [tín] 号 [hiệu] 旗 [kỳ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 信号旗 là しんごうき [shingouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
信号旗意味・読み方・使い方読み:しんごうき 三省堂大辞林第三版 しんごうき:-がう-[3]【信号旗】 艦船などで、信号に用いる旗。 Similar words: フラグ旗幟ピン旗フラッグ