Âm Hán Việt của 保守的 là "bảo thủ đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 保 [bảo] 守 [thú, thủ] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 保守的 là ほしゅてき [hoshuteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほしゅ‐てき【保守的】 読み方:ほしゅてき [形動]考え方や行動などに保守の傾向があるさま。「—な人」⇔進歩的/革新的。 Similar words: スクエアスクエアー地味因循