Âm Hán Việt của 保健 là "bảo kiện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 保 [bảo] 健 [kiện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 保健 là ほけん [hoken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほけん[0]【保健】 ①健康を保つこと。「-薬」 ②学校の教科の一。健康や衛生についての知識を学ぶ科目。→保健体育 Similar words: 摂生衛生養生