Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)摂(nhiếp) 生(sinh)Âm Hán Việt của 摂生 là "nhiếp sinh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 摂 [nhiếp] 生 [sanh, sinh]
Cách đọc tiếng Nhật của 摂生 là せっせい [sessei]
デジタル大辞泉せっ‐せい【摂生】[名](スル)飲食などを慎み、健康に注意すること。養生。「医者の注意を守り摂生する」