Kanji Version 13
logo

  

  

摂 nhiếp  →Tra cách viết của 摂 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: セツ
Ý nghĩa:
thu nhận, nhiếp chính, vicarious

nhiếp  →Tra cách viết của 摂 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手 扌 (て・てへん) (13 nét) - Cách đọc: 【中】 セツ、【△】 ショウ、【△】 か(ねる)、【△】 か(わる)、【△】 と(る)
Ý nghĩa:
とる。おさめる。れる。
とる。つ。つ。
かねる。かけもつ。あわせもつ。
かわる。する。をつとめる。
はさまる。はさまれる。

[Hint] 【補足】
「攝」の新字体です。
【地名読み】
摂田屋(せったや) 摂田屋町(せったやまち) 田老摂待(たろうせったい) 田老上摂待(たろうかみせったい) 田老下摂待(たろうしもせったい) 『摂を含む地名(地名辞典)』[Phrase] 【四字熟語】
摂取不捨(せっしゅふしゃ)



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典