Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)俗(tục) 衆(chúng)Âm Hán Việt của 俗衆 là "tục chúng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 俗 [tục] 衆 [chúng]
Cách đọc tiếng Nhật của 俗衆 là ぞくしゅう [zokushuu]
三省堂大辞林第三版ぞくしゅう[0]【俗衆】〔「ぞくしゅ」とも〕(僧侶に対して)在俗の人々。俗人たち。#デジタル大辞泉ぞく‐しゅう【俗衆】読み方:ぞくしゅう1世間一般の人々。大衆。2僧侶に対して、在俗の人々。ぞくしゅ。Similar words:大衆 世人 世俗 民衆 世間