Âm Hán Việt của 世俗 là "thế tục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 世 [thế] 俗 [tục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 世俗 là せぞく [sezoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版の解説 せぞく[0][1]【世俗】 ①世の中の風俗・習慣。世の中のならわし。「-に染まる」 ②世の中。俗世間。また、世間の人々。 Similar words: 大衆俗衆世人民衆世間