Âm Hán Việt của 便箋 là "tiện tiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 便 [tiện] 箋 [tiên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 便箋 là びんせん [binsen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉の解説 びん‐せん【便箋】 #三省堂大辞林第三版の解説 びんせん[0]【便箋】 書状を書くための紙。 Similar words: 用箋書簡箋レターペーパー