Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)書(thư) 簡(giản) 箋(tiên)Âm Hán Việt của 書簡箋 là "thư giản tiên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 書 [thư] 簡 [giản] 箋 [tiên]
Cách đọc tiếng Nhật của 書簡箋 là しょかんせん [shokansen]
デジタル大辞泉しょかん‐せん【書簡箋】手紙を書くための用紙。便箋(びんせん)。