Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)用(dụng) 箋(tiên)Âm Hán Việt của 用箋 là "dụng tiên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 用 [dụng] 箋 [tiên]
Cách đọc tiếng Nhật của 用箋 là ようせん [yousen]
デジタル大辞泉よう‐せん【用箋】手紙などを書くのに用いる用紙。便箋。