Âm Hán Việt của 侮り là "vũ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 侮 [vũ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 侮り là あなずり [anazuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あなずり〔あなづり〕【▽侮り】 読み方:あなずり あなどること。「笑ひはすれど—はせず」〈菟玖波集・雑体〉 #あなどり【侮り】 読み方:あなどり あなどること。軽蔑(けいべつ)。さげすみ。「—を受ける」 Similar words: 軽べつ嘲り蔑視侮慢軽蔑