Âm Hán Việt của 作動 là "tác động".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 作 [tác] 動 [động]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 作動 là さどう [sadou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さ‐どう【作動】 読み方:さどう [名](スル)機械や装置の運動部分が働くこと。「モーターが自動的に—する」 Similar words: 動く操業運転