Âm Hán Việt của 伸縮 là "thân súc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 伸 [thân] 縮 [súc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 伸縮 là しんしゅく [shinshuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐しゅく【伸縮】 読み方:しんしゅく [名](スル)伸びたり縮んだりすること。また、伸ばしたり縮めたりすること。のびちぢみ。「—する布地」「—自在」「—性」 #伸縮[stretch] 項目のサイズをコンテナに合わせて調整するプロセス。"伸縮"という用語は、通常、コントロール内に含まれるイメージに対して使用されます。 Similar words: 伸び縮み