Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)仲(trọng) 間(gian) 入(nhập) り(ri)Âm Hán Việt của 仲間入り là "trọng gian nhập ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仲 [trọng] 間 [gian] 入 [nhập] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 仲間入り là なかまいり [nakamairi]
仲間入り意味・読み方・使い方デジタル大辞泉なかま‐いり【仲間入り】[名](スル)仲間に加わること。「社会人に仲間入りする」
gia nhập, tham gia, trở thành một phần của