Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仲( trọng ) 買( mãi )
Âm Hán Việt của 仲買 là "trọng mãi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仲 [trọng ] 買 [mãi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仲買 là なかがい [nakagai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なか‐がい〔‐がひ〕【仲買】 読み方:なかがい 物品や権利の売買の媒介をして営利をはかること。また、それを業とする人。ブローカー。「—人」 [補説]仲買は、卸売業者と小売業者の間に介在して大口の商品を分け売りしたり、複数の生産者から生産物を買い集めて卸売業者に売り込むなど、商品流通の過程で売買取引を円滑化する役割も果たしている。 #仲買 歴史民俗用語辞典 読み方:ナカガイ(nakagai) 中継商業またはそれを行う者。 別名中買、仲買人Similar words :卸問屋 卸商 問屋 仲買人 卸売業者
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
môi giới, trung gian, thương nhân trung gian