Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仲( trọng ) 直( trực ) り( ri )
Âm Hán Việt của 仲直り là "trọng trực ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仲 [trọng ] 直 [trực ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仲直り là なかなおり [nakanaori]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 仲直り意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 なか‐なおり〔‐なほり〕【仲直り/中直り】 [名](スル) 1仲が悪くなっていた人達が、もとのように仲よくなること。和解。和睦(わぼく)。「弟と―する」 2(中直り)死期が近づいたとき、病状が一時的に小康状態になること。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm hòa, hòa giải, giảng hòa