Âm Hán Việt của 代理店 là "đại lí điếm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 代 [đại] 理 [lý] 店 [điếm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 代理店 là だいりてん [dairiten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
代理店意味・読み方・使い方読み:だいりてん 三省堂大辞林第三版 だいりてん[3][0]【代理店】 ①代理商の営業所。 ②特定の会社の代理として商品の販売などの業務を行う店や会社。 Similar words: 仲立ち人仲人エージェント仲立ち代行