Âm Hán Việt của 付加 là "phó gia".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 付 [phó] 加 [gia]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 付加 là ふか [fuka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
付加意味・読み方・使い方読み:ふか 三省堂大辞林第三版 ふか[2][1]【付加・附加】 (名):スル ①つけ加えること。「新しい条項を-する」 ②〘化〙一般に、二個以上の分子が直接結合して一つの分子になること。特に、有機化合物中の二重結合または三重結合に、水素・ハロゲン・水などの分子が結合すること。また、その反応。付加反応。→追加(補説欄) Similar words: プラス添加増す併せる足す