Âm Hán Việt của 付けたり là "phó ketari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 付 [phó] け [ke] た [ta] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 付けたり là つけたり [tsuketari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つけ‐たり【付けたり】 読み方:つけたり 《動詞「つ(付)く」の連用形+完了の助動詞「たり」から》 1本来のものにつけ加えられただけの、重要でないもの。添えもの。 2うわべだけの名目。口実。「出張とは―で、実は遊びに行くのさ」 3本題に付随する別の事項を加える意で、書物の目録などに用いる語。 Similar words: 付けたし副え添物お負け継ぎ足し