Âm Hán Việt của 仕損じる là "sĩ tốn jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仕 [sĩ] 損 [tổn] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仕損じる là しそんじる [shisonjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐そん・じる【仕損じる/▽為損じる】 読み方:しそんじる [動ザ上一]「しそんずる」(サ変)の上一段化。「計算を—・じる」 Similar words: し損ずる為違える仕損なうちょんぼまかり間違う