Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)仕(sĩ) 事(sự) 場(trường)Âm Hán Việt của 仕事場 là "sĩ sự trường". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仕 [sĩ] 事 [sự] 場 [tràng, trường]
Cách đọc tiếng Nhật của 仕事場 là しごとば [shigotoba]
デジタル大辞泉しごと‐ば【仕事場】仕事をする場所。
nơi làm việc, văn phòng, chỗ làm, nơi công tác