Âm Hán Việt của 亡命者 là "vong mệnh giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 亡 [vong, vô] 命 [mệnh] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 亡命者 là ぼうめいしゃ [boumeisha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼうめい‐しゃ〔バウメイ‐〕【亡命者】 読み方:ぼうめいしゃ 亡命した人。本国での政治的弾圧や宗教・民族的理由による迫害を避けるために、外国に逃れ、保護を求める人。→難民 Similar words: 難民落人落ち人