Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)二(nhị) の(no) 足(túc) を(wo) 踏(đạp) む(mu)Âm Hán Việt của 二の足を踏む là "nhị no túc wo đạp mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 二 [nhị] の [no] 足 [túc] を [wo] 踏 [đạp] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 二の足を踏む là []
二(に)の足(あし)を踏・む意味・読み方・使い方デジタル大辞泉二(に)の足(あし)を踏・む一歩目は進みながら、二歩目はためらって足踏みする。思い切れずに迷う。ためらう。しりごみする。「正札を見て―・む」
do dự, không quyết định, không dám tiến bước