Âm Hán Việt của 事態 là "sự thái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 事 [sự] 態 [thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 事態 là じたい [jitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じたい[1]【事態】 事のありさま。成り行き。多く、深刻で好ましくない状態をいう。「-を重くみる」「-は日増しに悪化する」「緊急-」 Similar words: 情態時局様態状勢形勢