Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)時(thời) 局(cuộc)Âm Hán Việt của 時局 là "thời cuộc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 局 [cục]
Cách đọc tiếng Nhật của 時局 là じきょく [jikyoku]
デジタル大辞泉じ‐きょく【時局】国家・社会などの、その時の情勢。世の中の成り行き。「重大な時局に直面する」