Âm Hán Việt của 予定表 là "dự định biểu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 予 [dư, dữ] 定 [đính, định] 表 [biểu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 予定表 là よていひょう [yoteihyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よてい‐ひょう〔‐ヘウ〕【予定表】 読み方:よていひょう 予定を表にして書きあらわしたもの。 Similar words: 日程日取りスケジュール予定