Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 予( dự ) 報( báo )
Âm Hán Việt của 予報 là "dự báo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
予 [dư, dữ] 報 [báo]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 予報 là よほう [yohou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よ‐ほう【予報】 [名](スル) 1前もって知らせること。また、その知らせ。「将来の社益を慮て此に―す」〈森有礼・明六雑誌三〇〉 2「天気予報」の略。「予報によれば明日は雨だ」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dự báo, dự đoán, tiên đoán