Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 乳( nhũ ) 汁( trấp )
Âm Hán Việt của 乳汁 là "nhũ trấp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
乳 [nhũ] 汁 [hiệp, trấp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 乳汁 là ちしる [chishiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ち‐しる【乳汁】 読み方:ちしる 乳から出る液。にゅうじゅう。ちち。 #にゅう‐じゅう〔‐ジフ〕【乳汁】 読み方:にゅうじゅう 「乳(ちち)1 」に同じ。 #催奇形性所見用語集 乳汁 【英】Milk 読み方:にゅうじゅう 哺乳動物の乳腺からの分泌物。Similar words :乳 市乳 牛乳 ミルク おっぱい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sữa mẹ, sữa, dịch sữa