Âm Hán Việt của 乱逆 là "loạn nghịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乱 [loạn] 逆 [nghịch, nghịnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乱逆 là らんぎゃく [rangyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らん‐ぎゃく【乱逆】 読み方:らんぎゃく 謀反(むほん)。反逆。 Similar words: 逆乱謀反造反謀叛反逆