Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 乱( loạn )    脈( mạch )  
Âm Hán Việt của 乱脈  là "loạn mạch ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
乱  [loạn ] 脈  [mạch ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 乱脈  là らんみゃく [ranmyaku]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 らんみゃく[0]【乱脈】  (名・形動)[文]:ナリ ①秩序や規則が少しもない・こと(さま)。「-な経理」「-を極める」 ②乱れた脈搏(みやくはく)。 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 らん‐みゃく【乱脈】  読み方:らんみゃく [名・形動] 1秩序や規律が乱れて筋道が立たないこと。また、そのさま。「会社の内部は—をきわめている」「—な運営」 2不規則に打つ脈。 [派生]らんみゃくさ[名]Similar words :狼藉   混迷   動   混乱   乱雑  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 sự hỗn loạn, không có trật tự, lộn xộn