Âm Hán Việt của 乱脈 là "loạn mạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乱 [loạn] 脈 [mạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乱脈 là らんみゃく [ranmyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
乱脈意味・読み方・使い方読み:らんみゃく 三省堂大辞林第三版 らんみゃく[0]【乱脈】 (名・形動)[文]:ナリ ①秩序や規則が少しもない・こと(さま)。「-な経理」「-を極める」 ②乱れた脈搏(みやくはく)。 [派生]-さ(名) Similar words: 妄り目茶濫り滅茶苦茶ごちゃごちゃ