Âm Hán Việt của 世間並み là "thế gian tịnh mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 世 [thế] 間 [gian] 並 [tịnh] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 世間並み là せけんなみ [sekennami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
世間並意味・読み方・使い方読み:せけんなみ 三省堂大辞林第三版 せけんなみ[0]【世間並(み)】 (名・形動) 世間の人々と同じ程度であること。ごく普通なこと。また、そのさま。「-の暮らし」 Similar words: 人並み世間並み平凡十人並み当たり前