Âm Hán Việt của 十人並み là "thập nhân tịnh mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 十 [thập] 人 [nhân] 並 [tịnh] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 十人並み là じゅうにんなみ [juuninnami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゅうにんなみ:じふ-[0]【十人並(み)】 (名・形動)[文]:ナリ 容貌や才能などがとりたててよくも悪くもない、普通の程度であること。また、そのさま。「器量は-だ」 Similar words: 凡愚中位中分平凡十人並み