Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 首( thủ ) 尾( vỹ )
Âm Hán Việt của 不首尾 là "bất thủ vỹ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất , phầu , phi , phủ ] 首 [thú , thủ ] 尾 [vĩ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不首尾 là ふしゅび [fushubi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふしゅび[2]【不首尾】 (名・形動)[文]:ナリ ①よい結果が得られない・こと(さま)。不成功。⇔上首尾「-に終わる」 ②評判の悪い・こと(さま)。不人気。「-になる」 ③物事の終始が一貫しない・こと(さま)。「-ナコトヲ申ス/日葡」 #デジタル大辞泉 ふ‐しゅび【不首尾】 読み方:ふしゅび [名・形動]《「ぶしゅび」とも》 1最後がうまくいかないこと。また、そのさま。「—に終わる」「—な交渉結果」⇔上首尾。 2気受け・評判のよくないこと。また、そのさま。「上司に—な社員」 3首尾一貫しないこと。また、そのさま。 「—ナ事ヲ申ス」〈日葡〉 4好ましくないこと。ぐあい・体裁の悪いこと。不都合。 「そのやうな—な所へ行く事は嫌でおりゃる」〈和泉流狂・察化〉Similar words :不出来 不成功 不結果
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thất bại, không thành công, không suôn sẻ