Âm Hán Việt của 不順 là "bất thuận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 順 [thuận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不順 là ふじゅん [fujun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふじゅん[0]【不順】 (名・形動)[文]:ナリ ①順調でないこと。順当でないこと。また、そのさま。「-な天候」「気候-の折」 ②からだの調子が悪いこと。「-でれうぢにでも下つてゐるか/滑稽本・浮世風呂:3」 ③道理や人にそむくこと。「老母の命にしたがはざる不孝-の過ち/咄本・醒睡笑」 Similar words: 凸凹反則不純斑不同