Âm Hán Việt của 不随 là "bất tùy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 随 [tùy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不随 là ふずい [fuzui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不随意味・読み方・使い方読み:ふずい 三省堂大辞林第三版 ふずい[0]【不随】 病気などのために、からだの動きが自由にならないこと。「半身-」 Similar words: 麻痺中風中気痲痺
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không tự chủ, không phụ thuộc, không tự điều khiển