Âm Hán Việt của 不釣合い là "bất điếu hợp i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 釣 [điếu] 合 [cáp, hợp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不釣合い là ふつりあい [futsuriai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふつりあい:-つりあひ[3][2]【不釣(り)合い】 (名・形動)[文]:ナリ 釣り合わないこと。ふさわしくないこと。また、そのさま。「-な縁談」 Similar words: 差異不等不同不釣り合い不均衡