Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 調( điều )
Âm Hán Việt của 不調 là "bất điều ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất, phầu, phi, phủ] 調 [điều, điệu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不調 là ふちょう [fuchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 不調意味・読み方・使い方読み:ふちょう三省堂大辞林第三版 ふちょう:-てう[0]【不調】 (名・形動)[文]:ナリ 〔古くは「ふじょう」〕 ①まとまらない・こと(さま)。「交渉は-に終わった」 ②体の具合や気分がよくない・こと(さま)。「胃の-を訴える」 ③物事の状態が思わしくないこと。事がうまく運ばないこと。また、そのさま。⇔好調「商売が-だ」 ④整わないこと。欠点のあること。また、そのさま。「いと-なる娘設け侍りて、もて煩ひ侍りぬ/源氏:野分」 ⑤素行・態度などが非常識であること。不届きなこと。また、そのさま。「彼の男、主の為に-を致すに/今昔:17」Similar words :不一致 不同意 反対 不和 不承
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trục trặc, tình trạng không tốt, không ổn