Âm Hán Việt của 不認可 là "bất nhận khả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 認 [nhận] 可 [khả, khắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不認可 là ふにんか [funinka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐にんか【不認可】 読み方:ふにんか 認可しないこと。認めないこと。「建築が—になる」 Similar words: 不同意不許可不承不承知難色
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không được công nhận, không phê duyệt, từ chối công nhận